Kho bạc nhà nước Hà Tĩnh có địa chỉ tại Đường Xuân Diệu - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000436761 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tài chính khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3000436761 |
Ngày cấp | 16-05-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Kho bạc nhà nước Hà Tĩnh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | 039.851439 / 855564 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Xuân Diệu - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Xuân Diệu - - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-560-340-346 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động tài chính khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3000436761, 039.851439, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động tài chính khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Thành phố Hà tĩnh | null |
| 2 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Thị xã Hồng Lĩnh | null |
| 3 | 3000436761 | Kho bạc Nhà nước Nghi Xuân | null |
| 4 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Đức Thọ | null |
| 5 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Hương Sơn | null |
| 6 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Can Lộc | null |
| 7 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Cẩm Xuyên | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Thành phố Hà tĩnh | null |
| 2 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Thị xã Hồng Lĩnh | null |
| 3 | 3000436761 | Kho bạc Nhà nước Nghi Xuân | null |
| 4 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Đức Thọ | null |
| 5 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Hương Sơn | null |
| 6 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Can Lộc | null |
| 7 | 3000436761 | Kho bạc nhà nước Cẩm Xuyên | null |