Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nga Lan

NGALAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Nga Lan - NGALAN CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 5 - Thị trấn Đức Thọ - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000437758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000437758

Ngày cấp 12-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nga Lan

Tên giao dịch

NGALAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Thọ Điện thoại / Fax 0979411180 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5 - Thị trấn Đức Thọ - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979411180 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5 - Thị trấn Đức Thọ - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000437758 / 11-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Thị trấn Đức Thọ-Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phan Văn Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3000437758, 0979411180, NGALAN CO.,LTD, Hà Tĩnh, Huyện Đức Thọ, Thị Trấn Đức Thọ, Phan Văn Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933