Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Văn Phòng Đại Diện Số 1 Công Ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh Tại Hà Nội

Văn Phòng Đại Diện Số 1 Công Ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh Tại Hà Nội có địa chỉ tại Tầng 38, Tòa nhà Keangnam Hanoi Landmark Tower - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 3000437821-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000437821-002

Ngày cấp 27-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Văn Phòng Đại Diện Số 1 Công Ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh Tại Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 38, Tòa nhà Keangnam Hanoi Landmark Tower - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 38, Tòa nhà Keangnam Hanoi Landmark Tower - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000437821-002 / 27-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-088 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Chun Fan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, ngách 117/18 đường Nguyễn Sơn-Phường Gia Thuỵ-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3000437821-002, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Chu Chun Fan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất than cốc 19100
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn xi măng 46632
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
16 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100