Công ty cổ phần nhiệt điện Vũng áng II (VAPCO) có địa chỉ tại Khu kinh tế vũng áng - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000439667 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3000439667 |
Ngày cấp | 25-08-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty cổ phần nhiệt điện Vũng áng II (VAPCO) |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu kinh tế vũng áng - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 046248478 / 046248485 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 701 tâng 7 toà nhà VP trung tâm Hà nội 44B Lý thường Kiệt - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-08-2008 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-162-370-371 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Nam Hưng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tầng 2 toà nhà 21 tầng LILâM-124 Minh Khai Hai Bà Trưng- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3000439667, Hà Tĩnh, Huyện Kỳ Anh, Nguyễn Nam Hưng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000439667 | Environmetal Resources Management-HongKong, Limited | 21f, Lincoin House, taikoo Place, 979 Kinh's Road |
| 2 | 3000439667 | Burns and Roe Enterprises, INC | 800 Kinderkammack Road Qradell |
| 3 | 3000439667 | Sinclair Knight Merz Sdn Bhn | Suite E-15-01 & E-15-02, Level 15, Block E, Plaza mont' Kiar |
| 4 | 3000439667 | Poyry Energy AG | Hardturm strasse 161, p.o.box, 8031 Zurich |
| 5 | 3000439667 | BNP Paribas Singapore Branch | 20 Collyer Quay#01-01 Tung Centre |
| 6 | 3000439667 | Baker & MckenZie.Wong & Leow | 8 Marina Boulevard#05-1, Marina Bay Financial Centre Tower 1 |
| 7 | 3000439667 | Mott MacDonald Singapore Pte Ltd | 1,Gêang Road,#07-01 OrChgard Building |
| 8 | 3000439667 | Linklaters | Loth Floor,Alexandra House, Hong Kong |
| 9 | 3000439667 | Wood mackenzie (Australia) Pty.Ltd | Level 13 ND 50 Pitt st, Syndey, NsW 2000 Australia |
| 10 | 3000439667 | Ashurst Horitsu Jimusho Gaikokuho Kyodo Jigyo | Shiroyama trust tower 30F Toranomon, Minatoku, Tokyo, Japan |
| 11 | 3000439667 | The bank of Tokyo - Mitsubishi USJ.LTD | 81F AIA Central -1 connaught Road, Hongkong |
| 12 | 3000439667 | Mizuho Corporate Bank,ltd | 3-3 Marumouchi 1-chome. Chiyoda-ku, Tokyo |
| 13 | 3000439667 | Widyawan & Partners | The Enerqy 9th F1, J1 Jend Sudirman, Jalcarta |
| 14 | 3000439667 | Japan Bank for International Cooperation | 4-1, Ohtemachi L-chome Chiyoda-ku, Tokyo 100-8144 Japan |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000439667 | Environmetal Resources Management-HongKong, Limited | 21f, Lincoin House, taikoo Place, 979 Kinh's Road |
| 2 | 3000439667 | Burns and Roe Enterprises, INC | 800 Kinderkammack Road Qradell |
| 3 | 3000439667 | Sinclair Knight Merz Sdn Bhn | Suite E-15-01 & E-15-02, Level 15, Block E, Plaza mont' Kiar |
| 4 | 3000439667 | Poyry Energy AG | Hardturm strasse 161, p.o.box, 8031 Zurich |
| 5 | 3000439667 | BNP Paribas Singapore Branch | 20 Collyer Quay#01-01 Tung Centre |
| 6 | 3000439667 | Baker & MckenZie.Wong & Leow | 8 Marina Boulevard#05-1, Marina Bay Financial Centre Tower 1 |
| 7 | 3000439667 | Mott MacDonald Singapore Pte Ltd | 1,Gêang Road,#07-01 OrChgard Building |
| 8 | 3000439667 | Linklaters | Loth Floor,Alexandra House, Hong Kong |
| 9 | 3000439667 | Wood mackenzie (Australia) Pty.Ltd | Level 13 ND 50 Pitt st, Syndey, NsW 2000 Australia |
| 10 | 3000439667 | Ashurst Horitsu Jimusho Gaikokuho Kyodo Jigyo | Shiroyama trust tower 30F Toranomon, Minatoku, Tokyo, Japan |
| 11 | 3000439667 | The bank of Tokyo - Mitsubishi USJ.LTD | 81F AIA Central -1 connaught Road, Hongkong |
| 12 | 3000439667 | Mizuho Corporate Bank,ltd | 3-3 Marumouchi 1-chome. Chiyoda-ku, Tokyo |
| 13 | 3000439667 | Widyawan & Partners | The Enerqy 9th F1, J1 Jend Sudirman, Jalcarta |
| 14 | 3000439667 | Japan Bank for International Cooperation | 4-1, Ohtemachi L-chome Chiyoda-ku, Tokyo 100-8144 Japan |