Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thuỷ Điện Kẻ Gỗ

Công Ty Cổ Phần Thuỷ Điện Kẻ Gỗ có địa chỉ tại 19 Bùi Dương Lịch - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000441842 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000441842

Ngày cấp 25-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thuỷ Điện Kẻ Gỗ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0913217169 /
Địa chỉ trụ sở

19 Bùi Dương Lịch - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913217169 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 Bùi Dương Lịch - - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000441842 / 18-11-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đình Dụ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đào Nguyên An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3000441842, 0913217169, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Trương Đình Dụ, Đào Nguyên An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Đúc sắt thép 24310
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730