Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Vận Chuyển Vật Liệu Xây Dựng Tuấn Đạt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Vận Chuyển Vật Liệu Xây Dựng Tuấn Đạt có địa chỉ tại Thôn Thanh Mỹ - Xã Thạch Thanh - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000737021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000737021

Ngày cấp 09-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Vận Chuyển Vật Liệu Xây Dựng Tuấn Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Điện thoại / Fax 01685064999 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Mỹ - Xã Thạch Thanh - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01685064999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Mỹ - Xã Thạch Thanh - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000737021 / 03-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/11/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Thị trấn Thạch Hà-Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trần Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3000737021, 01685064999, Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà, Xã Thạch Thanh, Trần Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933