Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang Thơ

TRANG THO CO., LTD

Công Ty TNHH Trang Thơ - TRANG THO CO., LTD có địa chỉ tại (Nhà ông Phan Trung Tuyến), Xóm 4 - Xã Sơn Giang - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000763279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000763279

Ngày cấp 26-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Thơ

Tên giao dịch

TRANG THO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn Điện thoại / Fax 09122210750393878 /
Địa chỉ trụ sở

(Nhà ông Phan Trung Tuyến), Xóm 4 - Xã Sơn Giang - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 09122210750393878 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (Nhà ông Phan Trung Tuyến), Xóm 4 - Xã Sơn Giang - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000763279 / 17-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Trung Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Sơn Giang-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phan Trung Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3000763279, 09122210750393878, TRANG THO CO., LTD, Hà Tĩnh, Huyện Hương Sơn, Xã Sơn Giang, Phan Trung Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Hoạt động viễn thông có dây 61100
4 Hoạt động viễn thông không dây 61200
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110