Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Sản Xuất Và Thương Mại Lam Hà

Công Ty CP Sản Xuất Và Thương Mại Lam Hà có địa chỉ tại Xóm Nam Bình - Xã Thạch Đài - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001115418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001115418

Ngày cấp 29-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Sản Xuất Và Thương Mại Lam Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Điện thoại / Fax 0983314889 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nam Bình - Xã Thạch Đài - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983314889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Nam Bình - Xã Thạch Đài - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001115418 / 24-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồng Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Nam Bình-Xã Thạch Đài-Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Lê Hồng Lam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Lệ Chi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3001115418, 0983314889, Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà, Xã Thạch Đài, Lê Hồng Lam, Nguyễn Thị Lệ Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán buôn sắt, thép 46622
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663