Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Công Tân

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Công Tân có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Vĩnh, Xóm 9 - Xã Sơn Bình - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001135735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001135735

Ngày cấp 25-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Công Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn Điện thoại / Fax 0914922662 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Vĩnh, Xóm 9 - Xã Sơn Bình - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6 Sơn Long - - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001135735 / 21-05-2011 Cơ quan cấp Province Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Sơn Bình-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3001135735, 0914922662, Hà Tĩnh, Huyện Hương Sơn, Xã Sơn Bình, Nguyễn Vĩnh, Trần Thị Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933