Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Ngọc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Ngọc có địa chỉ tại (nhà ông Nguyễn Xuân Thủy) xóm 1, - Xã Phúc Trạch - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001278638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001278638

Ngày cấp 07-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Khê Điện thoại / Fax 03938730690983518 / 0983518234
Địa chỉ trụ sở

(nhà ông Nguyễn Xuân Thủy) xóm 1, - Xã Phúc Trạch - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03938730690983518 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (nhà ông Nguyễn Xuân Thủy) xóm 1, - Xã Phúc Trạch - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001278638 / 06-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Phúc Trạch-Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3001278638, 03938730690983518, Hà Tĩnh, Huyện Hương Khê, Xã Phúc Trạch, Nguyễn Xuân Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933