Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thành Luân

Doanh Nghiệp TN Thành Luân có địa chỉ tại Xóm Công Thương - Xã Sơn Kim 1 - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001315953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001315953

Ngày cấp 20-09-2010 Ngày đóng MST 08-12-2011
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thành Luân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn Điện thoại / Fax 0976745666 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Công Thương - Xã Sơn Kim 1 - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976745666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Công Thương - Xã Sơn Kim 1 - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001315953 / 20-09-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Công Thương-Xã Sơn Kim 1-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3001315953, 0976745666, Hà Tĩnh, Huyện Hương Sơn, Xã Sơn Kim 1, Nguyễn Thanh Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn tổng hợp 46900
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610