Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Ngọc Hải

Doanh Nghiệp TN Ngọc Hải có địa chỉ tại (Hiệu chỉnh lần 2) Nhà ông Phạm Văn Ký, tổ dân phố Lê Lợi - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001359573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001359573

Ngày cấp 06-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Ngọc Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh Điện thoại / Fax 0982377429 /
Địa chỉ trụ sở

(Hiệu chỉnh lần 2) Nhà ông Phạm Văn Ký, tổ dân phố Lê Lợi - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982377429 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (Hiệu chỉnh lần 2) Nhà ông Phạm Văn Ký, tổ dân phố Lê Lợi - - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001359573 / 06-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Lê Lợi-Xã Kỳ Liên-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3001359573, 0982377429, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Phạm Ngọc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730