Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Gia Vỹ

HOANG GIA VY CO,. LTD

Công Ty TNHH Hoàng Gia Vỹ - HOANG GIA VY CO,. LTD có địa chỉ tại Nhà anh Vỹ, Xóm 6 - Xã Cẩm Thành - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001383537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001383537

Ngày cấp 24-12-2010 Ngày đóng MST 20-09-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Gia Vỹ

Tên giao dịch

HOANG GIA VY CO,. LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên Điện thoại / Fax 0932297188 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà anh Vỹ, Xóm 6 - Xã Cẩm Thành - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932297188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà anh Vỹ, Xóm 6 - Xã Cẩm Thành - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001383537 / 24-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6-Xã Cẩm Thành-Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3001383537, 0932297188, HOANG GIA VY CO,. LTD, Hà Tĩnh, Huyện Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Thành, Nguyễn Văn Vỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120