Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Tuấn Khanh

Công Ty TNHH Hoàng Tuấn Khanh có địa chỉ tại (nhà ông Từ Dương Hoàng), Xóm Hòa Hợp - Xã Thạch Kênh - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001421302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001421302

Ngày cấp 25-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Tuấn Khanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Điện thoại / Fax 016480779650983941 /
Địa chỉ trụ sở

(nhà ông Từ Dương Hoàng), Xóm Hòa Hợp - Xã Thạch Kênh - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 016480779650983941 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (nhà ông Từ Dương Hoàng), Xóm Hòa Hợp - Xã Thạch Kênh - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001421302 / 25-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Từ Dương Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Hòa Hợp-Xã Thạch Kênh-Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3001421302, 016480779650983941, Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà, Xã Thạch Kênh, Từ Dương Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn sắt, thép 46622
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990