Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Đức

Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Đức có địa chỉ tại Tiểu khu 2, Khu phố Hưng Thịnh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001431565 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001431565

Ngày cấp 18-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh Điện thoại / Fax 039386552409762469 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 2, Khu phố Hưng Thịnh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 039386552409762469 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 2, Khu phố Hưng Thịnh - Thị trấn Kỳ Anh - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001431565 / 18-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 6-Thị trấn Xuân An-Huyện Nghi Xuân-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3001431565, 039386552409762469, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Lưu Văn Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730