Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Số 5

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Số 5 có địa chỉ tại Số nhà 51, đường Lý Tự Trọng - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001455950 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001455950

Ngày cấp 26-04-2011 Ngày đóng MST 14-09-2011
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Số 5

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0977987979 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 51, đường Lý Tự Trọng - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977987979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 51, đường Lý Tự Trọng - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001455950 / 26-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Phi Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố 1, Đường Hà Huy Tập-Phường Hà Huy Tập-Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trần Phi Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3001455950, 0977987979, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Bắc Hà, Trần Phi Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663