Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sản Xuất Nông Nghiệp Nông Thôn Hà Tĩnh

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sản Xuất Nông Nghiệp Nông Thôn Hà Tĩnh có địa chỉ tại Thôn Bình Tiến - Xã Thạch Lâm - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001514130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001514130

Ngày cấp 08-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sản Xuất Nông Nghiệp Nông Thôn Hà Tĩnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Điện thoại / Fax 0913800153 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Tiến - Xã Thạch Lâm - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913800153 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bình Tiến - Xã Thạch Lâm - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001514130 / 08-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đăng Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Bình Tiến-Xã Thạch Tân-Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trương Đăng Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001514130, 0913800153, Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà, Xã Thạch Lâm, Trương Đăng Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630