Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuyết Hoa

TUYET HOA CO,. LTD

Công Ty TNHH Tuyết Hoa - TUYET HOA CO,. LTD có địa chỉ tại Thôn Hòa Bình - Xã Kỳ Phong - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001533599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001533599

Ngày cấp 13-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuyết Hoa

Tên giao dịch

TUYET HOA CO,. LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh Điện thoại / Fax 01635841125 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Bình - Xã Kỳ Phong - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01635841125 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa Bình - Xã Kỳ Phong - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001533599 / 14-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Hoa (Thay Đổi Lần 2)

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Bình-Xã Kỳ Phong-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Võ Thị Hoa (Thay Đổi Lần 2)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001533599, 01635841125, TUYET HOA CO,. LTD, Hà Tĩnh, Huyện Kỳ Anh, Xã Kỳ Phong, Võ Thị Hoa (Thay Đổi Lần 2)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610