Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Thành � Cẩm Xuyên

Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Thành � Cẩm Xuyên có địa chỉ tại Thôn Tân Vĩnh Cần - Xã Cẩm Thành - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001580599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001580599

Ngày cấp 23-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Thành � Cẩm Xuyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên Điện thoại / Fax 0985112091 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Vĩnh Cần - Xã Cẩm Thành - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985112091 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Vĩnh Cần - Xã Cẩm Thành - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001580599 / 23-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-167 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Vĩnh Cần-Xã Cẩm Thành-Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phạm Văn H

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001580599, 0985112091, Hà Tĩnh, Huyện Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Thành, Phạm Văn Hòa, Phạm Văn H

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110