Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Vân Tải Quốc Tế Tuấn Linh

Công Ty CP Vân Tải Quốc Tế Tuấn Linh có địa chỉ tại Khối 6 - Thị trấn Tây Sơn - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001619687 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001619687

Ngày cấp 30-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Vân Tải Quốc Tế Tuấn Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn Điện thoại / Fax 0913029685 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 6 - Thị trấn Tây Sơn - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913029685 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 6 - Thị trấn Tây Sơn - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001619687 / 30-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 6-Thị trấn Tây Sơn-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Võ Văn Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3001619687, 0913029685, Hà Tĩnh, Huyện Hương Sơn, Thị Trấn Tây Sơn, Võ Văn Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101