Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tân Lương

Doanh Nghiệp TN Tân Lương có địa chỉ tại Xóm 7 - Xã Phúc Trạch - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001622721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001622721

Ngày cấp 07-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tân Lương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Khê Điện thoại / Fax 0985710567 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7 - Xã Phúc Trạch - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985710567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7 - Xã Phúc Trạch - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001622721 / 07-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-024 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Xã Phúc Trạch-Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Thái Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001622721, 0985710567, Hà Tĩnh, Huyện Hương Khê, Xã Phúc Trạch, Thái Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
5 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663