Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuỷ Dân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuỷ Dân có địa chỉ tại Xóm Long Thịnh - Xã Sơn Thủy - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001633635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001633635

Ngày cấp 10-07-2012 Ngày đóng MST 26-06-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuỷ Dân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn Điện thoại / Fax 0912010596 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Long Thịnh - Xã Sơn Thủy - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912010596 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Long Thịnh - Xã Sơn Thủy - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001633635 / 10-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Hương Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Long Thịnh-Xã Sơn Thủy-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Lê Thị Thanh Hương Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001633635, 0912010596, Hà Tĩnh, Huyện Hương Sơn, Xã Sơn Thủy, Lê Thị Thanh Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thủy sản 46322