Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tư Vấn Và Xây Dựng Tân Bình

Công Ty CP Tư Vấn Và Xây Dựng Tân Bình có địa chỉ tại Số nhà 34, ngõ 12, đường Trần Phú - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001650743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001650743

Ngày cấp 26-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tư Vấn Và Xây Dựng Tân Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0916665178 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 34, ngõ 12, đường Trần Phú - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916665178 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 34, ngõ 12, đường Trần Phú - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001650743 / 26-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Bình-Xã Sơn Ninh-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phạm Quốc Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001650743, 0916665178, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Trần Phú, Phạm Quốc Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730