Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Bình Minh Hà Tĩnh

BINH MINH ., JSC

Công Ty CP Xây Dựng Bình Minh Hà Tĩnh - BINH MINH ., JSC có địa chỉ tại Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001651578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001651578

Ngày cấp 24-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Bình Minh Hà Tĩnh

Tên giao dịch

BINH MINH ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0943289303 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943289303 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001651578 / 24-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Tân Yên- Phường Văn Yên-Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phạm Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001651578, 0943289303, BINH MINH ., JSC, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Văn Yên, Phạm Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110