Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 415

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 415 có địa chỉ tại Số 486, đường Hà Huy Tập - Phường Đại Nài - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001657386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001657386

Ngày cấp 30-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 415

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0393885709-09323209 /
Địa chỉ trụ sở

Số 486, đường Hà Huy Tập - Phường Đại Nài - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0393885709-09323209 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 486, đường Hà Huy Tập - Phường Đại Nài - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001657386 / 30-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố 4-Phường Đại Nài-Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trần Thị Lan Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001657386, 0393885709-09323209, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Đại Nài, Trần Thị Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn tổng hợp 46900
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Bốc xếp hàng hóa 5224
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
13 Đại lý du lịch 79110
14 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100