Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thailogistics

CT TNHH THAILOGISTICS

Công Ty TNHH Thailogistics - CT TNHH THAILOGISTICS có địa chỉ tại (nhà ông Phạm Văn Sơn), Khối 5 - Thị trấn Tây Sơn - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001681131 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001681131

Ngày cấp 10-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thailogistics

Tên giao dịch

CT TNHH THAILOGISTICS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Sơn Điện thoại / Fax 0987193579 /
Địa chỉ trụ sở

(nhà ông Phạm Văn Sơn), Khối 5 - Thị trấn Tây Sơn - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987193579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (nhà ông Phạm Văn Sơn), Khối 5 - Thị trấn Tây Sơn - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001681131 / 10-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 5-Thị trấn Tây Sơn-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phạm Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3001681131, 0987193579, CT TNHH THAILOGISTICS, Hà Tĩnh, Huyện Hương Sơn, Thị Trấn Tây Sơn, Phạm Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610