Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Vietfruit

Công Ty TNHH Nông Sản Vietfruit có địa chỉ tại Số 04, ngõ 17, đường Nguyễn Huy Tự - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001684453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001684453

Ngày cấp 01-08-2013 Ngày đóng MST 17-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Vietfruit

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0935399990 /
Địa chỉ trụ sở

Số 04, ngõ 17, đường Nguyễn Huy Tự - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935399990 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 04, ngõ 17, đường Nguyễn Huy Tự - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001684453 / 01-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 11-Thị trấn Hương Khê-Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001684453, 0935399990, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Bắc Hà, Nguyễn Trung Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669