Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Khoáng Sản Và Luyện Kim Việt Lào

VILAMI.,JSC

Công Ty CP Khoáng Sản Và Luyện Kim Việt Lào - VILAMI.,JSC có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Tri Kỷ, xóm Hồ Vậy - Xã Sơn Tây - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001684615 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001684615

Ngày cấp 06-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Khoáng Sản Và Luyện Kim Việt Lào

Tên giao dịch

VILAMI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0912891456 / 03939752
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Tri Kỷ, xóm Hồ Vậy - Xã Sơn Tây - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912891456 / 03939752
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Tri Kỷ, xóm Hồ Vậy - Xã Sơn Tây - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001684615 / 06-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 7-Thị trấn Phố Châu-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3001684615, 0912891456, VILAMI.,JSC, Hà Tĩnh, Huyện Hương Sơn, Xã Sơn Tây, Nguyễn Hải Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cho thuê xe có động cơ 7710