Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lân Na

Công Ty TNHH Lân Na có địa chỉ tại Số nhà 02, Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001688377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001688377

Ngày cấp 15-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lân Na

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0943845777 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 02, Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943845777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 02, Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001688377 / 15-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phi Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, ngõ 11, khối phố Linh Tân-Phường Thạch Linh-Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Nguyễn Phi Lân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001688377, 0943845777, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Thạch Linh, Nguyễn Phi Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn sơn, vécni 46635
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610