Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Hồng

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Hồng có địa chỉ tại Nhà ông Phan Công Xuân, Tổ dân phố 5 - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001731093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Hồng Lĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001731093

Ngày cấp 22-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Hồng Lĩnh Điện thoại / Fax 0947120663 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phan Công Xuân, Tổ dân phố 5 - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947120663 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phan Công Xuân, Tổ dân phố 5 - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001731093 / 22-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Dũng Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Cần-Xã Đức Thịnh-Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phan Dũng Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001731093, 0947120663, Hà Tĩnh, Thị Xã Hồng Lĩnh, Phường Bắc Hồng, Phan Dũng Tiến, Phan Dũng Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120