Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nguyệt Quang

NGUYET QUANG JSC

Công Ty CP Nguyệt Quang - NGUYET QUANG JSC có địa chỉ tại Tại nhà ông Trần Văn Quang, tổ dân phố 6 - Thị trấn Thạch Hà - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001741398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001741398

Ngày cấp 07-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Nguyệt Quang

Tên giao dịch

NGUYET QUANG JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Điện thoại / Fax 0917633678 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Trần Văn Quang, tổ dân phố 6 - Thị trấn Thạch Hà - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917633678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Trần Văn Quang, tổ dân phố 6 - Thị trấn Thạch Hà - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001741398 / 07-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 27, đường Lê Hồng Phong-Phường Thạch Linh-Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001741398, 0917633678, NGUYET QUANG JSC, Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà, Thị Trấn Thạch Hà, Nguyễn Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933