Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Xanh Thành Đạt

Công Ty TNHH Thực Phẩm Xanh Thành Đạt có địa chỉ tại Số 14, ngách 10, ngõ 303 - Phường Thạch Linh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001780485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001780485

Ngày cấp 15-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Xanh Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0917065899 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, ngách 10, ngõ 303 - Phường Thạch Linh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917065899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, ngách 10, ngõ 303 - Phường Thạch Linh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001780485 / 15-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Thị Bích Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Liên Thanh-Xã Thạch Hạ-Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Đinh Thị Bích Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001780485, 0917065899, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Thạch Linh, Đinh Thị Bích Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
10 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990