Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Khánh

Công Ty TNHH Tiến Khánh có địa chỉ tại (Tại nhà ông Nguyễn Tiến Sử) Thôn Lạc Thọ - Xã Cẩm Lạc - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001784521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001784521

Ngày cấp 04-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên Điện thoại / Fax 0988632769 /
Địa chỉ trụ sở

(Tại nhà ông Nguyễn Tiến Sử) Thôn Lạc Thọ - Xã Cẩm Lạc - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988632769 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (Tại nhà ông Nguyễn Tiến Sử) Thôn Lạc Thọ - Xã Cẩm Lạc - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001784521 / 04-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Sử

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lạc Thọ-Xã Cẩm Lạc-Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Sử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001784521, 0988632769, Hà Tĩnh, Huyện Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Lạc, Nguyễn Tiến Sử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933