Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Tổng hợp Vũng áng

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Tổng hợp Vũng áng có địa chỉ tại Ranh giới Phường Kỳ Long - Kỳ Liên - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001790155 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001790155

Ngày cấp 22-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Tổng hợp Vũng áng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0949308328 /
Địa chỉ trụ sở

Ranh giới Phường Kỳ Long - Kỳ Liên - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ranh giới Phường Kỳ Long - Kỳ Liên - - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp 478 / C.Q ra quyết định Ban Quản lý KKT Tỉnh Hà Tĩnh
GPKD/Ngày cấp 282022000080 / 13-09-2014 Cơ quan cấp Ban Quản lý KKT Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 2-552-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Shih, Kun-Wang

Địa chỉ chủ sở hữu

.-Thị xã Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Shih, Kun - Wang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3001790155, 282022000080, 0949308328, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Shih, Kun-Wang, Shih, Kun - Wang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
2 Trồng cây hàng năm
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thực phẩm khác
6 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610