Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Sơn Đạt

Công Ty TNHH Thủy Sơn Đạt có địa chỉ tại (nhà ông Nguyễn Doãn Vĩnh), Tổ dân phố Tân Phú - Thị trấn Thiên Cầm - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001791261 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn rau, quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001791261

Ngày cấp 30-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Sơn Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên Điện thoại / Fax 0917878092 /
Địa chỉ trụ sở

(nhà ông Nguyễn Doãn Vĩnh), Tổ dân phố Tân Phú - Thị trấn Thiên Cầm - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917878092 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (nhà ông Nguyễn Doãn Vĩnh), Tổ dân phố Tân Phú - Thị trấn Thiên Cầm - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001791261 / 30-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Doãn Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Tân Phú-Thị trấn Thiên Cầm-Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Nguyễn Doãn Vĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn rau, quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3001791261, 0917878092, Hà Tĩnh, Huyện Cẩm Xuyên, Thị Trấn Thiên Cầm, Nguyễn Doãn Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn rau, quả 46323
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933