Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Sơn Tc

Công Ty TNHH Phú Sơn Tc có địa chỉ tại Khối 1 - Xã ân Phú - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001791938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Vũ Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001791938

Ngày cấp 13-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Sơn Tc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Vũ Quang Điện thoại / Fax 0963769792 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 1 - Xã ân Phú - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963769792 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 1 - Xã ân Phú - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001791938 / 13-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Đức (Thay Đổi Lần

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Xã Đức Bồng-Huyện Vũ Quang-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Đức (Thay Đổi Lần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001791938, 0963769792, Hà Tĩnh, Huyện Vũ Quang, Xã Ân Phú, Nguyễn Trung Đức (Thay Đổi Lần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610