Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 36 Miền Trung

Công Ty TNHH 36 Miền Trung có địa chỉ tại Tại nhà ông Nguyễn Đình Tám, Tổ dân phố Hưng Hòa - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001802523 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001802523

Ngày cấp 12-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 36 Miền Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0936084436 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Nguyễn Đình Tám, Tổ dân phố Hưng Hòa - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936084436 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Nguyễn Đình Tám, Tổ dân phố Hưng Hòa - - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001802523 / 12-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Phương (Thay Đổi Lần

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 11-Thị trấn Hương Khê-Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trần Ngọc Phương (Thay Đổi Lần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001802523, 0936084436, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Trần Ngọc Phương (Thay Đổi Lần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300