Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Chăn Nuôi Chiến Thanh

Doanh Nghiệp TN Chăn Nuôi Chiến Thanh có địa chỉ tại Tại nhà ông Nguyễn Như Chiến, thôn 4 - Xã Cẩm Quang - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001805436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001805436

Ngày cấp 21-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Chăn Nuôi Chiến Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên Điện thoại / Fax 0915262879-0987219 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Nguyễn Như Chiến, thôn 4 - Xã Cẩm Quang - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915262879-0987219 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Nguyễn Như Chiến, thôn 4 - Xã Cẩm Quang - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001805436 / 21-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Cẩm Quang-Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001805436, 0915262879-0987219, Hà Tĩnh, Huyện Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Quang, Nguyễn Như Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933