Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam Hà Tĩnh

Công Ty TNHH Nam Hà Tĩnh có địa chỉ tại Tại nhà bà Lê Thu Hà, tiểu khu 6, khu phố Hưng Lợi - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001823629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001823629

Ngày cấp 18-12-2014 Ngày đóng MST 08-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam Hà Tĩnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh Điện thoại / Fax 09129844868 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà bà Lê Thu Hà, tiểu khu 6, khu phố Hưng Lợi - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 09129844868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà bà Lê Thu Hà, tiểu khu 6, khu phố Hưng Lợi - - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001823629 / 18-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 6, khu phố Hưng Thịnh-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Lê Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001823629, 09129844868, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Lê Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300