Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Tcp Việt Nam

CôNG TY CP ĐT & PT TCP VIệT NAM

Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Tcp Việt Nam - CôNG TY CP ĐT & PT TCP VIệT NAM có địa chỉ tại Số 288 Đường Nguyễn Du - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001826997 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001826997

Ngày cấp 23-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Tcp Việt Nam

Tên giao dịch

CôNG TY CP ĐT & PT TCP VIệT NAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0396568888 / 0396568888
Địa chỉ trụ sở

Số 288 Đường Nguyễn Du - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0396568888 / 0396568888
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 288 Đường Nguyễn Du - - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001826997 / 23-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 288 Đường Nguyễn Du-Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3001826997, 0396568888, CôNG TY CP ĐT & PT TCP VIệT NAM, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Trần Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
41 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
42 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
43 Cổng thông tin 63120
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Cho thuê xe có động cơ 7710