Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Dược

Công Ty TNHH Nông Dược có địa chỉ tại (thay đổi lần 1) Tại nhà ông Phạm Ngọc Cận, thôn 5 - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001836018 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Vũ Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001836018

Ngày cấp 22-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Dược

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Vũ Quang Điện thoại / Fax 0947743211 /
Địa chỉ trụ sở

(thay đổi lần 1) Tại nhà ông Phạm Ngọc Cận, thôn 5 - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947743211 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (thay đổi lần 1) Tại nhà ông Phạm Ngọc Cận, thôn 5 - - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001836018 / 22-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đình Thả

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Bình-Huyện Vũ Quang-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001836018, 0947743211, Hà Tĩnh, Huyện Vũ Quang, Trương Đình Thả

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669