Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Faster

Công ty TNHH Faster có địa chỉ tại Khu Công nghiệp Vũng áng I - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001841924 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001841924

Ngày cấp 23-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Faster

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0902897234 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Công nghiệp Vũng áng I - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01653437115 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khách sạn Anh Bảo 2, Thôn Liên Phú - - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 282023000084 / 26-11-2014 Cơ quan cấp Ban Quản lý KKT Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chen, An-Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Tân Thành-Thị xã Thái Hoà-Nghệ An

Tên giám đốc

Chen, An-Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3001841924, 282023000084, 0902897234, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Khu Công Nghiệp Vũng Áng I, Chen, An-Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730