Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vamco

VAMCO LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vamco - VAMCO LTD có địa chỉ tại Tại nhà ông Nguyễn Tiến Châu, thôn Nhân Thắng - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001895454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001895454

Ngày cấp 02-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vamco

Tên giao dịch

VAMCO LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh Điện thoại / Fax 0975136636 / 091755185
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Nguyễn Tiến Châu, thôn Nhân Thắng - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975136636 / 091755185
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Nguyễn Tiến Châu, thôn Nhân Thắng - - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001895454 / 02-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Hải-Huyện Lệ Thuỷ-Quảng Bình

Tên giám đốc

Trần Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001895454, 0975136636, VAMCO LTD, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Trần Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200