Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Vệ Sinh Môi Trường Bdc

BDC

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Vệ Sinh Môi Trường Bdc - BDC có địa chỉ tại (Thay đổi lần 1) Tại nhà bà Nguyễn Thị Hường, tổ dân phố Liê - Phường Kỳ Liên - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001899392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001899392

Ngày cấp 26-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Xây Dựng Vệ Sinh Môi Trường Bdc

Tên giao dịch

BDC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh Điện thoại / Fax 0393713335 /
Địa chỉ trụ sở

(Thay đổi lần 1) Tại nhà bà Nguyễn Thị Hường, tổ dân phố Liê - Phường Kỳ Liên - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0393713335 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (Thay đổi lần 1) Tại nhà bà Nguyễn Thị Hường,Tổ dân phố Liên - Phường Kỳ Liên - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001899392 / 26-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm II Hải Phong-Xã Kỳ Lợi-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh chung nhà cửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001899392, 0393713335, BDC, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Phường Kỳ Liên, Đoàn Văn Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
38 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219