Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phú Mỹ

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phú Mỹ có địa chỉ tại Tại nhà ông Lê Văn Bình, thôn Quang Trung I - Xã Cẩm Lạc - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001901073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001901073

Ngày cấp 31-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phú Mỹ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Xuyên Điện thoại / Fax 0936239289 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Lê Văn Bình, thôn Quang Trung I - Xã Cẩm Lạc - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936239289 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Lê Văn Bình, thôn Quang Trung I - Xã Cẩm Lạc - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001901073 / 31-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quang Trung 1-Xã Cẩm Lạc-Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Lê Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001901073, 0936239289, Hà Tĩnh, Huyện Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Lạc, Lê Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310