Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Trịnh Đức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Trịnh Đức có địa chỉ tại Tại nhà ông Trịnh Đức Thi, thôn Phái Đông - Xã Thạch Lâm - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001920541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001920541

Ngày cấp 21-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Trịnh Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Điện thoại / Fax 0904909540 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Trịnh Đức Thi, thôn Phái Đông - Xã Thạch Lâm - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904909540 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Trịnh Đức Thi, thôn Phái Đông - Xã Thạch Lâm - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001920541 / 21-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Đức Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phái Đông-Xã Thạch Lâm-Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trịnh Đức Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001920541, 0904909540, Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà, Xã Thạch Lâm, Trịnh Đức Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663