Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đất Cảng

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đất Cảng có địa chỉ tại Nhà ông Lê Đức Mão, xóm Lạc Thắng - Xã Kỳ Lạc - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001920580 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001920580

Ngày cấp 21-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đất Cảng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh Điện thoại / Fax 0962069209 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Đức Mão, xóm Lạc Thắng - Xã Kỳ Lạc - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962069209 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Đức Mão, xóm Lạc Thắng - Xã Kỳ Lạc - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001920580 / 21-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Đức Mão

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Lạc Thọ-Xã Kỳ Lạc-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Lê Đức Mão

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001920580, 0962069209, Hà Tĩnh, Huyện Kỳ Anh, Xã Kỳ Lạc, Lê Đức Mão

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
21 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
23 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990