Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Môi Trường Kỳ Anh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Môi Trường Kỳ Anh có địa chỉ tại (tại nhà ông Hồ Xuân Tuyết), thôn Tuần Tượng - Xã Kỳ Phong - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001920982 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001920982

Ngày cấp 27-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Môi Trường Kỳ Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh Điện thoại / Fax 0982665759 /
Địa chỉ trụ sở

(tại nhà ông Hồ Xuân Tuyết), thôn Tuần Tượng - Xã Kỳ Phong - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982665759 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (tại nhà ông Hồ Xuân Tuyết), thôn Tuần Tượng - Xã Kỳ Phong - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001920982 / 27-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Xuân Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tuần Tượng-Xã Kỳ Phong-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Hồ Xuân Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001920982, 0982665759, Hà Tĩnh, Huyện Kỳ Anh, Xã Kỳ Phong, Hồ Xuân Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990