Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thìn Ngọc

Doanh Nghiệp TN Thìn Ngọc có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Văn Thìn, xóm Vĩnh Ngọc - Xã Hương Vĩnh - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001926455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001926455

Ngày cấp 19-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thìn Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Khê Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Văn Thìn, xóm Vĩnh Ngọc - Xã Hương Vĩnh - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01697748647 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Văn Thìn, xóm Vĩnh Ngọc - Xã Hương Vĩnh - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001926455 / 19-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thìn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Vĩnh Lộc-Xã Hương Vĩnh-Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001926455, Hà Tĩnh, Huyện Hương Khê, Xã Hương Vĩnh, Nguyễn Văn Thìn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620