Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Bảo Tín Kỳ Anh

Doanh Nghiệp TN Bảo Tín Kỳ Anh có địa chỉ tại (Nhà ông Lê Thiết Hùng), khối phố 3 - Phường Sông Trí - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001926991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001926991

Ngày cấp 23-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Bảo Tín Kỳ Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh Điện thoại / Fax 0985685989 /
Địa chỉ trụ sở

(Nhà ông Lê Thiết Hùng), khối phố 3 - Phường Sông Trí - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985685989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (Nhà ông Lê Thiết Hùng), khối phố 3 - Phường Sông Trí - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001926991 / 23-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thiết Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố 3-Phường Sông Trí-Thị xã Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001926991, 0985685989, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Phường Sông Trí, Lê Thiết Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933